ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nói thật" 2件

ベトナム語 nói thật
button1
日本語 本当のことを言う
例文
Đừng ngại, hãy nói thật đi!
遠慮せずに、本当のことを言って
マイ単語
ベトナム語 nội thất
button1
日本語 内装
例文
Nội thất của nhà này rất sang trọng
この家の内装はとても豪華だ
マイ単語

類語検索結果 "nói thật" 3件

ベトナム語 cửa hàng nội thất
button1
日本語 家具屋
例文
Chúng tôi đến cửa hàng nội thất.
家具屋に行く。
マイ単語
ベトナム語 đồ nội thất
button1
日本語 家具
例文
Tôi mua đồ nội thất mới.
私は新しい家具を買う。
マイ単語
ベトナム語 thiết kế nội thất
日本語 インテリアデザイン
例文
Anh ấy học ngành thiết kế nội thất.
彼はインテリアデザインを学んでいる。
マイ単語

フレーズ検索結果 "nói thật" 5件

Đừng ngại, hãy nói thật đi!
遠慮せずに、本当のことを言って
Nội thất của nhà này rất sang trọng
この家の内装はとても豪華だ
Chúng tôi đến cửa hàng nội thất.
家具屋に行く。
Tôi mua đồ nội thất mới.
私は新しい家具を買う。
Anh ấy học ngành thiết kế nội thất.
彼はインテリアデザインを学んでいる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |